1 | | 10 nguyên tắc cạnh tranh trên thương trường / Khang Chí Hoa; Hoàng Kim dịch. Tập 1, Thực hiện mục tiêu chiến lược . - H. : Lao động xã hội, 2004. - 134tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.004145, VN.023686 |
2 | | 10 nguyên tắc cạnh tranh trên thương trường / Khang Chí Hoa; Hoàng Kim dịch. Tập 2, Coi trọng sự hiểu biết của khách hàng đối với giá trị . - H. : Lao động xã hội, 2004. - 146tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.004146, VN.023687 |
3 | | 10 nguyên tắc cạnh tranh trên thương trường / Khang Chí Hoa; Hoàng Kim dịch. Tập 3, Cải tiến quá trình quyết sách . - H. : Lao động xã hội, 2004. - 166tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.004147, VN.023688 |
4 | | 10 nguyên tắc cạnh tranh trên thương trường / Khang Chí Hoa; Hoàng Kim dịch. Tập 4, Hãy để cho nhân viên có động cơ làm việc . - H. : Lao động xã hội, 2004. - 194tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.004148, VN.023689 |
5 | | 10 nguyên tắc cạnh tranh trên thương trường / Khang Chí Hoa; Hoàng Kim dịch. Tập 5, Sáng tạo giá tị cho các bên có liên quan lợi ích . - H. : Lao động xã hội, 2004. - 138tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.004149, VN.023690 |
6 | | 10 years of Swiss rules of International Arbitration/ Wolfgang Peter, Christoph Müler, Ruth Stackpool-Moore... ; Ed.: Nathalie Voser . - New York: Juris, 2014. - xxv, 304p.: fig., tab.; 24cm Thông tin xếp giá: AL19150, NV006421 |
7 | | 2011 trào lưu trong thập kỷ tới/ Richard Laermer; Tố Nữ: dịch . - TP.Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hóa Sài Gòn, 2008. - 310tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM12866, DM12867, M114166, M114167, M114168, M114169, VL33871, VL33872 |
8 | | 22 quy luật vàng trong xây dựng nhãn hiệu/ AL Ries, Laura Ries; Lê Tường Vân dịch và ghi chú . - H.: Tri thức, 2006. - 189tr.; 23cm Thông tin xếp giá: VV.006780 |
9 | | 236 câu hỏi và giải đáp về pháp luật thương mại và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Nguyễn Khánh Ly . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 427tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM6208, DM6209, M103371, M103372, VL28851 |
10 | | 300 câu hỏi và giải pháp tình huống thành công trong kinh doanh / Hoa Mục chủ biên. Tập 1, Mở 1 cửa hàng như thế nào để kiếm được lãi . - H. : Lao động xã hội, 2004. - 122tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.004180, VN.023691 |
11 | | 300 câu hỏi và giải pháp tình huống thành công trong kinh doanh / Hoa Mục chủ biên. Tập 2, Chiến lược kinh doanh - sách lược quảng cáo . - H. : Lao động xã hội, 2004. - 124tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.004181, VN.023692 |
12 | | 300 câu hỏi và giải pháp tình huống thành công trong kinh doanh / Hoa Mục chủ biên. Tập 3, Cung cấp dịch vụ chất lượng tốt nhất cho khách hàng . - H. : Lao động xã hội, 2004. - 174tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.004182, VN.023693 |
13 | | 300 câu hỏi và giải pháp tình huống thành công trong kinh doanh / Hoa Mục chủ biên. Tập 4, Bồi dưỡng huấn luyện và quản lý nhân viên bán hàng . - H. : Lao động xã hội, 2004. - 152tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.004183, VN.023694 |
14 | | 300 câu hỏi và giải pháp tình huống thành công trong kinh doanh / Hoa Mục chủ biên. Tập 5, Những tuyệt chiêu để tiêu thụ nhanh . - H. : Lao động xã hội, 2004. - 152tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.004184, VN.023695 |
15 | | 32,5 nguyên tắc bán hàng để thành công trong kinh doanh/ Jeffrey Gitomer . - H.: Lao động xã hội, 2013. - 231tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: DM20548, M135573, M135574, M135575, PM032196, VL46633, VL46634, VN033249 |
16 | | 36 chợ Thăng Long - Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh sưu tầm tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 107tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL10581, LCV28826, LCV31007, LCV31634, PM.019615, VN.029090 |
17 | | 50 năm ngành thương mại thủ đô: 24/9/1954 - 24/9/2004 . - H.: Nxb.Hà Nội, 2004. - 89tr.; 29cm Thông tin xếp giá: HVL1631, HVL1632 |
18 | | 500 câu đàm thoại thương mại tiếng Hoa/ Phạm Quanh Lưu: dịch . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1997. - 409tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL14261, VL14262 |
19 | | 500 câu giao tiếp thương mại Tiếng Hoa/ Thanh Hà biên soạn . - H.: Dân trí, 2010. - 342tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM17237, M124062, M124063, M124064, PM021728, VL39916, VL39917, VN030300 |
20 | | 99 câu hỏi về nhãn hàng hóa và nhãn hiệu hàng hóa / Nguyễn Hoàng Linh, Vũ Xuân Tiền biên soạn . - H. : Lao động xã hội, 2001. - 156tr. ; 20cm. - ( Tủ sách Nhà quản lý ) Thông tin xếp giá: M87195, M87196, PM.004624, VN.018961 |
21 | | A fool and his money / John Rothchild : The odyssey of an average investor . - America : John Wiley & Sons, 1998. - 251p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV.001672, NV.001678 |
22 | | ABC's of relationship selling / Charles M. Futrell . - America : McGraw Hill, 1996. - 455p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV.001045 |
23 | | ABC's of relationship selling / Charles M. Futrell . - America : McGraw Hill, 2007. - 539p.; 23 cm Thông tin xếp giá: AL17853 |
24 | | Advertising / William F. Arens . - America : McGraw-Hill, 1996. - 501p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.001102 |
25 | | Advertising and promotion / George E. Belch, Michael A. Belch : An integrated marketing communications perspective . - America : Irwin, 1998. - 672p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.001473, NV.001474, NV.001475 |
26 | | Advertising excellence / Courtland L. Bovée, John V. Thill, George P. Dovel.. . - America : McGraw Hill, 1995. - 561p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV.001107 |
27 | | Agile competitors and virtual organizations / Steven L. Goldman, Roger N. Nagel, Kenneth Preiss : Strategies for enriching the customer . - New York : Van Nostand Reinhold. - 414p. ; 23cm Thông tin xếp giá: NV.000638 |
28 | | Alibaba và chiến lược kinh doanh thông minh trong thời đại 4.0/ Ming Zeng; Nguyễn Hoàng Linh dịch . - H.: Công thương; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2019. - 454tr.; 23cm. - ( Harvard Business Review Press ) Thông tin xếp giá: M171343, M171344, PM050707, VL003749, VL54937 |
29 | | All about global investing / Thomas D. Saler . - America : John Wiley & Sons, 1996. - 292p. ; 23cm Thông tin xếp giá: NV.000471 |
30 | | Amazon - Ông vua bán lẻ và tham vọng thống trị nền thương mại toàn cầu/ Natalie Berg, Miya Knights; Phương Huyền dịch . - H.: Lao động; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2019. - 435tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M171279, M171280, PM050675, VV020122, VV85440 |
|